Thu thập thông tin công nhân viên(员工信息收集)
BU
mã bộ phận
部门代码
tên bộ phận
部门名称
chuyền
线别
Mã nhân viên
工号
tên
姓名
Tên Pīnyīn (giống trong hộ chiếu)
拼音名字(与护照上一致)
Giới tính (nam/nữ)
性别(男/女)
Thời điểm bắt đầu làm việc
入职日期
số điện thoại
手機號碼
Số hộ chiếu (đối với cán bộ nước ngoài)
护照号(外籍人员)
Thời gian nhập cảnh đối với người nước ngoài
外籍入境时间
Dân tộc
民族
Quốc tịch
国籍
Zalo
địa chỉ tạm trú
居住地
Tỉnh
省
Huyện, Thành phố
市/区
Xã,Xóm
镇乡
Thôn
村
Thôn
村
Địa chỉ phòng hoặc số nhà cụ thể (详细地址)
Tham gia BHXH
参加社会保险
Khu vực làm việc
工作区域
Ca làm
班别
Ở nhà/ ở trọ/khách sạn
在家/住宿/酒店
Tên chủ nhà trọ/tên khách sạn
房东名字/酒店名字
Số phòng trọ/khách sạn
房间号
Số điện thoại chủ nhà
房东电话号码
Hiện tại có ở cùng ai không
现在有和人住在一起
Số lượng người ở cùng
多少人住在一起
Người ở cùng là công nhân hay không là công nhân
同舍友是工人/不是工人
Người ở cùng là công nhân-nhập số CMT
同舍友是工人-输入身份证号
Người ở cùng không là công nhân
同舍友不是工人
đăng ký tình hình dịch bệnh
疫情登记
ngày bắt đầu cách li
开始隔离日
ngày kết thúc cách li
隔离结束日
là đối tượng
疫情等级
phương tiện giao thông
交通
đã xét nghiệm covid chưa
是否做过核酸
Số lần xét nghiệm
做过几次核酸
Ngày làm xét nghiệm thứ 1
第一次核酸检测日
Kết quả xét nghiệm thứ1
第一次核酸结果
Ngày làm xét nghiệm thứ 2
第二次核酸检测日
Kết quả xét nghiệm thứ2
第二次核酸结果
Ngày làm xét nghiệm thứ 3
第三次核酸检测日
Kết quả xét nghiệm thứ3
第三次核酸结果
Ngày làm xét nghiệm thứ 4
第四次核酸检测日
Kết quả xét nghiệm thứ4
第四次核酸结果
Bạn đã tiêm phòng chưa
是否接种过疫苗
Tên chủng ngừa
接种疫苗名称
Lý do không thể tiêm vắc xin
疫苗未接种原因
Ngày tiêm vắc xin lần thứ nhất
第一针接种日期
Ngày tiêm vắc xin lần thứ hai
第二针接种日期
Đã cài bluezone
安装bluezone
Biển số xe( điền khi trở lại làm việc)
车牌(复工时填写)
Giờ đi xe (điền khi trở lại làm việc)
坐车时间(复工时填写)
Khu vực lưu trú tại công ty(điền khi trở lại làm việc)
公司住宿区域(复工时填写)
Số phòng ở tại công ty (điền khi trở lại làmviệc)
在公司房间号(复工时填写)
địa chỉ thường trú
户籍地
Tỉnh
省
Huyện, Thành phố
市/区
Xã,Xóm
镇乡
Thôn
村
Thôn
村
số đường
街道路门牌
nộp(提交)